Trang chủ539278 • BOM
add
Symbiox Investment & Trading Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,03 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,01 ₹ - 3,18 ₹
Phạm vi một năm
2,35 ₹ - 6,02 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
99,49 Tr INR
Số lượng trung bình
93,65 N
Tỷ số P/E
21,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,55 Tr | 149,01% |
Chi phí hoạt động | 531,00 N | -12,66% |
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | 1.861,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,86 | 807,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 Tr | 407,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,17 Tr | -14,65% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | 1.861,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web