Trang chủ539278 • BOM
add
Symbiox Investment & Trading Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,80 ₹ - 3,02 ₹
Phạm vi một năm
2,45 ₹ - 6,02 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
93,55 Tr INR
Số lượng trung bình
52,24 N
Tỷ số P/E
49,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,45 Tr | 10,92% |
Chi phí hoạt động | 879,00 N | -12,46% |
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | -990,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,05 | -881,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,08 Tr | -326,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,73 Tr | 35,16% |
Tổng tài sản | 319,66 Tr | 0,41% |
Tổng nợ | 2,42 Tr | -20,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | -990,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web