Trang chủ539288 • BOM
add
AVI Polymers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,83 ₹ - 25,83 ₹
Phạm vi một năm
9,89 ₹ - 25,83 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
105,66 Tr INR
Số lượng trung bình
8,89 N
Tỷ số P/E
3,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 295,04 Tr | 209.148,23% |
Chi phí hoạt động | 601,00 N | 19,01% |
Thu nhập ròng | 22,94 Tr | 6.133,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | -97,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,95 Tr | 6.170,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,00 N | -93,53% |
Tổng tài sản | 178,18 Tr | 158,16% |
Tổng nợ | 98,61 Tr | 392,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 106,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,94 Tr | 6.133,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
5