Trang chủ5393 • TYO
add
Nichias Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.689,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.680,00 ¥ - 5.795,00 ¥
Phạm vi một năm
4.083,00 ¥ - 6.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
391,61 T JPY
Số lượng trung bình
144,91 N
Tỷ số P/E
12,45
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,04 T | -1,92% |
Chi phí hoạt động | 8,04 T | 7,88% |
Thu nhập ròng | 6,57 T | -23,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,59 | -21,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,97 T | -11,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,08 T | -11,55% |
Tổng tài sản | 283,56 T | -3,66% |
Tổng nợ | 67,73 T | -22,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,57 T | -23,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,79 T | -63,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 T | 17,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,84 T | -81,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,40 T | -175,48% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 1896
Trang web
Nhân viên
6.373