Trang chủ539518 • BOM
add
Uday Jewellery Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
145,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
143,00 ₹ - 147,50 ₹
Phạm vi một năm
114,00 ₹ - 183,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T INR
Số lượng trung bình
5,55 N
Tỷ số P/E
32,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 989,21 Tr | 81,02% |
Chi phí hoạt động | 21,76 Tr | 38,02% |
Thu nhập ròng | 45,37 Tr | 57,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | -13,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,39 Tr | 44,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,10 Tr | 472,64% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 820,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,37 Tr | 57,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
132