Trang chủ539562 • BOM
add
Aarnav Fashions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,78 ₹
Mức chênh lệch một ngày
60,10 ₹ - 62,81 ₹
Phạm vi một năm
24,60 ₹ - 71,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T INR
Số lượng trung bình
131,59 N
Tỷ số P/E
34,23
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 7,73% |
Chi phí hoạt động | 243,02 Tr | -19,99% |
Thu nhập ròng | 21,53 Tr | 17,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,06 | 9,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,51 Tr | 1,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,80 Tr | 7,39% |
Tổng tài sản | 4,07 T | -3,08% |
Tổng nợ | 2,24 T | -8,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,53 Tr | 17,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
138