Trang chủ539662 • BOM
add
BFL Asset Finvest Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,25 ₹ - 12,68 ₹
Phạm vi một năm
10,80 ₹ - 28,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
120,40 Tr INR
Số lượng trung bình
18,84 N
Tỷ số P/E
5,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
OSPTX
1,09%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,27 Tr | -66,77% |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | 36,91% |
Thu nhập ròng | -13,55 Tr | -143,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,63 | -229,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | -90,20% |
Tổng tài sản | 231,62 Tr | -18,63% |
Tổng nợ | 19,22 Tr | -59,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,55 Tr | -143,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
4