Trang chủ539884 • BOM
add
Darshan Orna Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,33 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,31 ₹ - 2,44 ₹
Phạm vi một năm
2,23 ₹ - 6,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
119,57 Tr INR
Số lượng trung bình
60,18 N
Tỷ số P/E
26,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,04 Tr | 73,25% |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | -56,50% |
Thu nhập ròng | 376,00 N | -97,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | -98,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,08 Tr | -19,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,85 Tr | 1.327,06% |
Tổng tài sản | 271,17 Tr | 10,29% |
Tổng nợ | 74,95 Tr | 32,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 376,00 N | -97,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,06 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,72 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,23 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,57 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -96,11 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
12