Trang chủ539991 • BOM
add
Confidence Futuristic Energetech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,36 ₹
Mức chênh lệch một ngày
46,00 ₹ - 47,00 ₹
Phạm vi một năm
41,16 ₹ - 119,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T INR
Số lượng trung bình
15,39 N
Tỷ số P/E
12,63
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 274,90 Tr | -58,35% |
Chi phí hoạt động | 90,37 Tr | -25,11% |
Thu nhập ròng | 4,23 Tr | -56,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,54 | 3,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,41 Tr | 114,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,79 Tr | 33,34% |
Tổng tài sản | 3,34 T | 6,12% |
Tổng nợ | 1,33 T | -12,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,23 Tr | -56,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web