Trang chủ539991 • BOM
add
Confidence Futuristic Energetech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,59 ₹
Mức chênh lệch một ngày
76,00 ₹ - 82,30 ₹
Phạm vi một năm
58,12 ₹ - 119,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T INR
Số lượng trung bình
19,89 N
Tỷ số P/E
19,27
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 680,15 Tr | -5,70% |
Chi phí hoạt động | 101,19 Tr | -23,46% |
Thu nhập ròng | 55,23 Tr | 63,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,12 | 73,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,03 Tr | 44,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,52 Tr | 77,86% |
Tổng tài sản | 3,23 T | 28,44% |
Tổng nợ | 1,23 T | 37,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,23 Tr | 63,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web