Trang chủ540078 • BOM
add
Mitsu Chem Plast Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
95,10 ₹ - 97,00 ₹
Phạm vi một năm
83,25 ₹ - 129,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T INR
Số lượng trung bình
13,67 N
Tỷ số P/E
15,86
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 924,21 Tr | 13,79% |
Chi phí hoạt động | 305,22 Tr | 20,88% |
Thu nhập ròng | 18,84 Tr | 65,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | 45,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,88 Tr | 24,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | -49,29% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 7,05% |
Tổng nợ | 965,57 Tr | 5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 999,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,84 Tr | 65,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
429