Trang chủ540082 • BOM
add
Riddhi Steel and Tube Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
103,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
104,00 ₹ - 104,00 ₹
Phạm vi một năm
52,80 ₹ - 168,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
862,19 Tr INR
Số lượng trung bình
3,25 N
Tỷ số P/E
11,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 35,98% |
Chi phí hoạt động | 32,56 Tr | -16,70% |
Thu nhập ròng | 21,11 Tr | 80,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | 32,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,06 Tr | 29,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,52 Tr | -33,26% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 2,19% |
Tổng nợ | 1,39 T | -0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 620,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,11 Tr | 80,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,89 Tr | 123,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 Tr | -351,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,22 Tr | -106,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 Tr | -103,40% |
Dòng tiền tự do | 18,47 Tr | 20,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
278