Trang chủ540159 • BOM
add
Purple Entertainment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,54 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,54 ₹ - 3,56 ₹
Phạm vi một năm
3,10 ₹ - 5,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
30,78 Tr INR
Số lượng trung bình
5,28 N
Tỷ số P/E
9,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 409,00 N | -90,53% |
Thu nhập ròng | 94,00 N | 106,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,30 Tr | -55,48% |
Tổng tài sản | 193,33 Tr | -14,77% |
Tổng nợ | 92,19 Tr | -28,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,00 N | 106,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web