Trang chủ540175 • BOM
add
Regency Fincorp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
32,39 ₹ - 34,48 ₹
Phạm vi một năm
24,25 ₹ - 46,69 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T INR
Số lượng trung bình
87,45 N
Tỷ số P/E
20,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,92 Tr | 174,66% |
Chi phí hoạt động | 20,41 Tr | 41,70% |
Thu nhập ròng | 33,22 Tr | 315,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,51 | 51,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 439,53 Tr | 186,92% |
Tổng tài sản | 2,47 T | 67,06% |
Tổng nợ | 1,10 T | 34,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,22 Tr | 315,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
83