Trang chủ540190 • BOM
add
Franklin Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,35 ₹ - 1,53 ₹
Phạm vi một năm
1,17 ₹ - 2,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T INR
Số lượng trung bình
3,17 Tr
Tỷ số P/E
5,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 914,04 Tr | 395,86% |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | -54,97% |
Thu nhập ròng | -34,71 Tr | -161,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,80 | -112,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,68 Tr | -171,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 692,00 N | 437,64% |
Tổng tài sản | 723,22 Tr | 185,43% |
Tổng nợ | 78,14 Tr | -27,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 645,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,71 Tr | -161,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web