Trang chủ540360 • BOM
add
Leading Leasing Finance and Inv Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,46 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,38 ₹ - 6,70 ₹
Phạm vi một năm
2,90 ₹ - 12,31 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T INR
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
70,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,21 Tr | 19,40% |
Chi phí hoạt động | -25,85 Tr | -4.765,34% |
Thu nhập ròng | 47,09 Tr | 991,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 511,40 | 814,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,45 Tr | 79,01% |
Tổng tài sản | 6,11 T | 391,11% |
Tổng nợ | 4,90 T | 342,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 428,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,09 Tr | 991,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web