Trang chủ540361 • BOM
add
Danube Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,15 ₹ - 4,46 ₹
Phạm vi một năm
3,00 ₹ - 6,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
387,62 Tr INR
Số lượng trung bình
46,73 N
Tỷ số P/E
6,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 372,40 Tr | 17,88% |
Chi phí hoạt động | 6,21 Tr | -22,73% |
Thu nhập ròng | 5,97 Tr | 272,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | 245,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,16 Tr | 1.021,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,00 N | -98,12% |
Tổng tài sản | 635,10 Tr | 82,29% |
Tổng nợ | 292,42 Tr | 58,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,97 Tr | 272,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
11