Trang chủ540545 • BOM
add
Bhakti Gems and Jewellery Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,00 ₹ - 26,80 ₹
Phạm vi một năm
10,51 ₹ - 26,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
398,40 Tr INR
Số lượng trung bình
99,80 N
Tỷ số P/E
54,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
OSPTX
1,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 93,87 Tr | 28,08% |
Chi phí hoạt động | 2,64 Tr | -23,75% |
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | 43,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | 11,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 471,00 N | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | 43,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
15