Trang chủ540545 • BOM
add
Bhakti Gems and Jewellery Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,25 ₹ - 12,49 ₹
Phạm vi một năm
10,51 ₹ - 21,54 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
171,90 Tr INR
Số lượng trung bình
13,25 N
Tỷ số P/E
25,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 408,38 Tr | 33,32% |
Chi phí hoạt động | 4,67 Tr | 36,09% |
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 5,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | -20,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 Tr | -56,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 658,00 N | 199,09% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 5,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
10