Trang chủ540615 • BOM
add
7NR Retail Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,06 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,75 ₹ - 4,06 ₹
Phạm vi một năm
3,75 ₹ - 8,33 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
113,43 Tr INR
Số lượng trung bình
42,19 N
Tỷ số P/E
6,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,76 Tr | 168,81% |
Chi phí hoạt động | 16,87 Tr | 1.042,25% |
Thu nhập ròng | 4,69 Tr | 182,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,73 | 130,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,08 Tr | 207,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,60 Tr | -62,35% |
Tổng tài sản | 462,54 Tr | 12,41% |
Tổng nợ | 168,56 Tr | 24,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,69 Tr | 182,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
19