Trang chủ540693 • BOM
add
Shish Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,10 ₹ - 8,11 ₹
Phạm vi một năm
7,40 ₹ - 16,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T INR
Số lượng trung bình
75,87 N
Tỷ số P/E
10,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,36 Tr | 43,93% |
Chi phí hoạt động | 98,58 Tr | 174,70% |
Thu nhập ròng | 19,02 Tr | 24,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,43 | -13,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,60 Tr | 27,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,34 Tr | -75,16% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 945,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,02 Tr | 24,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
43