Trang chủ540700 • BOM
add
Bharat Road Network Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,68 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,05 ₹ - 25,29 ₹
Phạm vi một năm
17,45 ₹ - 53,89 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T INR
Số lượng trung bình
18,39 N
Tỷ số P/E
1,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 462,46 Tr | -55,13% |
Chi phí hoạt động | 358,73 Tr | -15,71% |
Thu nhập ròng | 102,29 Tr | 165,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,12 | 246,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,17 Tr | -44,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | -19,35% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,29 Tr | 165,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
36