Trang chủ540702 • BOM
add
Lasa Supergenerics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,44 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,92 ₹ - 10,44 ₹
Phạm vi một năm
9,92 ₹ - 33,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
493,20 Tr INR
Số lượng trung bình
44,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 391,38 Tr | 70,97% |
Chi phí hoạt động | 112,99 Tr | 29,09% |
Thu nhập ròng | -142,91 Tr | 6,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,52 | 45,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,89 Tr | 167,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,90 Tr | 29,86% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -32,70% |
Tổng nợ | 178,19 Tr | -67,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 837,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,91 Tr | 6,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
77