Trang chủ540717 • BOM
add
Polo Queen Industrial and Fintech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
57,25 ₹ - 59,40 ₹
Phạm vi một năm
37,00 ₹ - 200,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,53 T INR
Số lượng trung bình
25,24 N
Tỷ số P/E
727,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,34 Tr | -46,22% |
Chi phí hoạt động | 28,67 Tr | -13,61% |
Thu nhập ròng | 6,29 Tr | -55,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | -16,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,79 Tr | 62,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,74 Tr | -45,47% |
Tổng tài sản | 2,18 T | 2,99% |
Tổng nợ | 271,27 Tr | 17,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,29 Tr | -55,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
25