Trang chủ540824 • BOM
add
Astron Paper & Board Mill Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,08 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,05 ₹ - 6,38 ₹
Phạm vi một năm
5,85 ₹ - 24,14 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
284,18 Tr INR
Số lượng trung bình
18,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 26,23 Tr | -79,92% |
Thu nhập ròng | -47,54 Tr | 39,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,96 Tr | 89,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | -97,91% |
Tổng tài sản | 2,07 T | -21,37% |
Tổng nợ | 1,26 T | -5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 813,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,54 Tr | 39,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32