Trang chủ540874 • BOM
add
7Seas Entertainment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
66,10 ₹ - 69,54 ₹
Phạm vi một năm
43,03 ₹ - 93,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T INR
Số lượng trung bình
19,20 N
Tỷ số P/E
91,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,67 Tr | 44,02% |
Chi phí hoạt động | 40,40 Tr | 39,76% |
Thu nhập ròng | 5,27 Tr | 153,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,53 | 75,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,78 Tr | 105,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 Tr | -73,05% |
Tổng tài sản | 199,77 Tr | 83,71% |
Tổng nợ | 19,28 Tr | 171,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,27 Tr | 153,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web