Trang chủ540936 • BOM
add
Gautam Gems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,43 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,24 ₹ - 4,67 ₹
Phạm vi một năm
3,55 ₹ - 11,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
208,41 Tr INR
Số lượng trung bình
84,23 N
Tỷ số P/E
349,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,11 Tr | -41,24% |
Chi phí hoạt động | 874,00 N | -58,81% |
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -33,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | 13,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 Tr | -55,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 549,00 N | -59,72% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 511,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -33,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
36