Trang chủ5410 • TYO
add
Godo Steel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.740,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.775,00 ¥ - 3.810,00 ¥
Phạm vi một năm
3.200,00 ¥ - 4.390,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
65,07 T JPY
Số lượng trung bình
73,85 N
Tỷ số P/E
4,98
Tỷ lệ cổ tức
6,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,61 T | -6,92% |
Chi phí hoạt động | 5,64 T | 4,29% |
Thu nhập ròng | 1,73 T | -14,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | -8,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,77 T | 11,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,92 T | -2,89% |
Tổng tài sản | 254,08 T | -0,91% |
Tổng nợ | 115,01 T | -9,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 T | -14,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 1937
Trang web
Nhân viên
2.101