Trang chủ5411 • TYO
add
JFE Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
1.922,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.919,50 ¥ - 1.947,50 ¥
Phạm vi một năm
1.555,50 ¥ - 2.015,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 NT JPY
Số lượng trung bình
4,43 Tr
Tỷ số P/E
25,01
Tỷ lệ cổ tức
4,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,12 NT | -9,87% |
Chi phí hoạt động | 109,52 T | -9,85% |
Thu nhập ròng | 19,55 T | 30,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | 44,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,46 T | 9,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,19 T | 36,99% |
Tổng tài sản | 5,65 NT | 0,86% |
Tổng nợ | 3,08 NT | 1,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 635,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,55 T | 30,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 9, 2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61.296