Trang chủ5411 • TYO
add
JFE Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
1.941,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.940,50 ¥ - 1.966,00 ¥
Phạm vi một năm
1.654,00 ¥ - 2.646,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 NT JPY
Số lượng trung bình
4,86 Tr
Tỷ số P/E
9,35
Tỷ lệ cổ tức
5,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 NT | -5,00% |
Chi phí hoạt động | 94,29 T | -11,01% |
Thu nhập ròng | 57,62 T | 9,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,70 | 14,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,96 T | -19,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,64 T | 26,69% |
Tổng tài sản | 5,69 NT | 0,49% |
Tổng nợ | 3,13 NT | -0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 636,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,62 T | 9,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 9, 2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
62.218