Trang chủ541228 • BOM
add
Taylormade Renewables Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
178,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
175,00 ₹ - 187,85 ₹
Phạm vi một năm
165,85 ₹ - 477,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T INR
Số lượng trung bình
30,36 N
Tỷ số P/E
21,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,46 Tr | 493,27% |
Chi phí hoạt động | 81,42 Tr | 318,21% |
Thu nhập ròng | -7,11 Tr | -824,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,25 | -222,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,12 Tr | 571,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 142,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 945,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,11 Tr | -824,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
42