Trang chủ541444 • BOM
add
Palm Jewels Limited
Giá đóng cửa hôm trước
27,91 ₹
Mức chênh lệch một ngày
27,60 ₹ - 29,30 ₹
Phạm vi một năm
17,00 ₹ - 44,78 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
294,20 Tr INR
Số lượng trung bình
22,32 N
Tỷ số P/E
55,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 700,93 Tr | 23,34% |
Chi phí hoạt động | 10,76 Tr | 71,96% |
Thu nhập ròng | 934,00 N | -17,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,13 | -35,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,35 Tr | 9,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 Tr | 42,00% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 934,00 N | -17,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
18