Trang chủ541601 • BOM
add
Rajnish Wellness Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,85 ₹ - 0,87 ₹
Phạm vi một năm
0,85 ₹ - 6,36 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T INR
Số lượng trung bình
3,79 Tr
Tỷ số P/E
378,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,74 Tr | -79,41% |
Chi phí hoạt động | -4,86 Tr | -114,23% |
Thu nhập ròng | -4,59 Tr | -262,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,95 | -887,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,52 Tr | -182,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 Tr | 68,21% |
Tổng tài sản | 912,84 Tr | -14,10% |
Tổng nợ | 71,21 Tr | -68,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 841,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 764,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,59 Tr | -262,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
18