Trang chủ541778 • BOM
add
Deep Polymers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,94 ₹
Mức chênh lệch một ngày
46,20 ₹ - 47,74 ₹
Phạm vi một năm
35,69 ₹ - 94,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T INR
Số lượng trung bình
52,18 N
Tỷ số P/E
19,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,39 Tr | -3,44% |
Chi phí hoạt động | 38,80 Tr | 28,41% |
Thu nhập ròng | 13,90 Tr | -50,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,17 | -48,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,27 Tr | -34,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,94 Tr | -89,11% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 886,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,90 Tr | -50,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
63