Trang chủ542012 • BOM
add
A-1 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
575,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
570,05 ₹ - 584,95 ₹
Phạm vi một năm
304,00 ₹ - 584,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 T INR
Số lượng trung bình
83,59 N
Tỷ số P/E
180,57
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 81,41% |
Chi phí hoạt động | 71,53 Tr | 8,70% |
Thu nhập ròng | 8,44 Tr | 12,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,77 | -37,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,16 Tr | 57,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,92 Tr | -66,40% |
Tổng tài sản | 736,60 Tr | 15,98% |
Tổng nợ | 239,78 Tr | 52,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 496,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,44 Tr | 12,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
21