Trang chủ542046 • BOM
add
Vivid Mercantile Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,95 ₹ - 8,69 ₹
Phạm vi một năm
5,60 ₹ - 10,82 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
834,13 Tr INR
Số lượng trung bình
501,19 N
Tỷ số P/E
7,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,89 Tr | 294,69% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | 117,87% |
Thu nhập ròng | 6,53 Tr | -53,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,56 | -88,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 733,50 N | 101,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,69 Tr | 6.205,93% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 546,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,53 Tr | -53,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web