Trang chủ542066 • BOM
add
Adani Total Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
631,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
633,00 ₹ - 640,60 ₹
Phạm vi một năm
533,00 ₹ - 941,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
700,03 T INR
Số lượng trung bình
91,71 N
Tỷ số P/E
106,96
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,41 T | 14,94% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | -7,35% |
Thu nhập ròng | 1,55 T | -7,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,53 | -19,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 T | -3,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | 127,96% |
Tổng tài sản | 76,65 T | 16,28% |
Tổng nợ | 34,58 T | 14,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 T | -7,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
578