Trang chủ542216 • BOM
add
Dalmia Bharat Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.134,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.086,00 ₹ - 2.136,95 ₹
Phạm vi một năm
1.602,00 ₹ - 2.495,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
393,74 T INR
Số lượng trung bình
23,21 N
Tỷ số P/E
34,97
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,17 T | 10,69% |
Chi phí hoạt động | 18,21 T | -0,87% |
Thu nhập ròng | 2,36 T | 413,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,91 | 363,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 12,59 | 411,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,96 T | 63,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,33 T | 21,28% |
Tổng tài sản | 315,13 T | 8,52% |
Tổng nợ | 137,03 T | 20,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 T | 413,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
5.763