Trang chủ5423 • TYO
add
Tokyo Steel Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.436,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.431,00 ¥ - 1.443,00 ¥
Phạm vi một năm
1.328,00 ¥ - 1.692,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
158,05 T JPY
Số lượng trung bình
459,17 N
Tỷ số P/E
9,46
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,03 T | -25,26% |
Chi phí hoạt động | 5,80 T | -15,26% |
Thu nhập ròng | 840,00 Tr | -74,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -65,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,26 T | -44,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,27 T | -14,12% |
Tổng tài sản | 293,42 T | -2,96% |
Tổng nợ | 80,46 T | -16,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 840,00 Tr | -74,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 1934
Trang web
Nhân viên
1.135