Trang chủ542579 • BOM
add
Ashapuri Gold Ornament Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,79 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,58 ₹ - 6,79 ₹
Phạm vi một năm
5,87 ₹ - 14,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T INR
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
15,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 103,03% |
Chi phí hoạt động | 63,42 Tr | 134,53% |
Thu nhập ròng | 41,92 Tr | 101,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | -0,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,70 Tr | 83,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 569,00 N | -15,70% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,92 Tr | 101,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
64