Trang chủ542725 • BOM
add
SBC Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,32 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,10 ₹ - 26,59 ₹
Phạm vi một năm
10,98 ₹ - 26,78 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,50 T INR
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
72,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 846,96 Tr | 28,36% |
Chi phí hoạt động | 62,28 Tr | -13,03% |
Thu nhập ròng | 113,66 Tr | 111,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,42 | 64,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,61 Tr | 78,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,68 Tr | 80,54% |
Tổng tài sản | 3,43 T | 44,18% |
Tổng nợ | 2,73 T | 49,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 705,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,66 Tr | 111,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
127