Trang chủ542920 • BOM
add
Sumitomo Chemical India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
455,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
448,75 ₹ - 457,10 ₹
Phạm vi một năm
446,70 ₹ - 665,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
225,11 T INR
Số lượng trung bình
13,08 N
Tỷ số P/E
41,65
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,30 T | -5,92% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | 4,28% |
Thu nhập ròng | 1,78 T | -7,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,12 | -1,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,56 | -7,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 T | -11,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,33 T | -14,28% |
Tổng tài sản | 44,39 T | 15,51% |
Tổng nợ | 12,37 T | 9,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 T | -7,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.646