Trang chủ543065 • BOM
add
SM Auto Stamping Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,60 ₹ - 25,39 ₹
Phạm vi một năm
24,13 ₹ - 47,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
347,53 Tr INR
Số lượng trung bình
1,47 N
Tỷ số P/E
9,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 170,61 Tr | 10,45% |
Chi phí hoạt động | 35,28 Tr | -0,19% |
Thu nhập ròng | 3,93 Tr | 198,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | 170,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,30 Tr | 59,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 504,00 N | -47,11% |
Tổng tài sản | 320,62 Tr | -9,72% |
Tổng nợ | 87,71 Tr | -44,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,93 Tr | 198,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,98 Tr | 0,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,29 Tr | 6,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,61 Tr | -19,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,50 N | -74,10% |
Dòng tiền tự do | 3,52 Tr | 190,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
156