Trang chủ543171 • BOM
add
RO Jewels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,49 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,41 ₹ - 2,47 ₹
Phạm vi một năm
1,92 ₹ - 5,58 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
124,10 Tr INR
Số lượng trung bình
113,00 N
Tỷ số P/E
14,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 388,60 Tr | -31,53% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | -52,36% |
Thu nhập ròng | 545,00 N | 108,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | 112,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,00 N | 99,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,25 Tr | 854,99% |
Tổng tài sản | 254,11 Tr | 22,22% |
Tổng nợ | 122,17 Tr | 57,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 545,00 N | 108,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web