Trang chủ543236 • BOM
add
Atam Valves Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
82,75 ₹
Phạm vi một năm
77,00 ₹ - 147,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
970,92 Tr INR
Số lượng trung bình
2,29 N
Tỷ số P/E
16,28
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 114,08 Tr | -32,60% |
Chi phí hoạt động | 35,35 Tr | -9,61% |
Thu nhập ròng | 8,98 Tr | -45,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,88 | -19,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,95 Tr | -39,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,83 Tr | 424,75% |
Tổng tài sản | 572,76 Tr | 22,19% |
Tổng nợ | 196,28 Tr | 38,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 376,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,98 Tr | -45,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
228