Trang chủ543239 • BOM
add
G M Polyplast Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
88,00 ₹ - 92,00 ₹
Phạm vi một năm
71,60 ₹ - 211,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T INR
Số lượng trung bình
6,07 N
Tỷ số P/E
15,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,47 Tr | 9,48% |
Chi phí hoạt động | 37,90 Tr | 190,69% |
Thu nhập ròng | 19,11 Tr | 91,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,17 | 74,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,23 Tr | 44,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,26 Tr | -54,32% |
Tổng tài sản | 486,13 Tr | 17,31% |
Tổng nợ | 94,13 Tr | -2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 392,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,11 Tr | 91,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,99 Tr | -39,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,81 Tr | 810,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,65 Tr | 17,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,15 Tr | -57,97% |
Dòng tiền tự do | 16,94 Tr | 25,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
170