Trang chủ543318 • BOM
add
Clean Science and Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.063,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.052,55 ₹ - 1.064,50 ₹
Phạm vi một năm
1.032,05 ₹ - 1.599,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
112,76 T INR
Số lượng trung bình
15,13 N
Tỷ số P/E
41,94
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,43 T | 8,42% |
Chi phí hoạt động | 778,23 Tr | 66,72% |
Thu nhập ròng | 700,63 Tr | 6,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,85 | -1,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,59 | 6,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 984,57 Tr | 8,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 T | 16,37% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 700,63 Tr | 6,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
458