Trang chủ543391 • BOM
add
Suyog Gurbaxani Funicular Ropeways Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
110,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
105,00 ₹ - 110,00 ₹
Phạm vi một năm
105,00 ₹ - 274,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T INR
Số lượng trung bình
8,00 N
Tỷ số P/E
30,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 135,94 Tr | 19,19% |
Chi phí hoạt động | 77,69 Tr | 49,36% |
Thu nhập ròng | 27,89 Tr | 16.921,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,52 | 14.557,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,45 Tr | 122,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 741,43 Tr | 64.367,20% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 82,07% |
Tổng nợ | 1,97 T | 80,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,89 Tr | 16.921,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,49 Tr | 113,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -805,78 N | -239,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 367,23 Tr | 1.296,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 369,91 Tr | 16.914.195,61% |
Dòng tiền tự do | 34,43 Tr | 100,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
341