Trang chủ543500 • BOM
add
EVOQ Remedies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 ₹
Phạm vi một năm
2,11 ₹ - 12,28 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
80,92 Tr INR
Số lượng trung bình
70,27 N
Tỷ số P/E
81,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,80 Tr | 488,46% |
Chi phí hoạt động | 4,45 Tr | -65,77% |
Thu nhập ròng | 8,56 Tr | 325,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,09 | -27,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,99 Tr | 229,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 Tr | 73,50% |
Tổng tài sản | 500,09 Tr | 35,67% |
Tổng nợ | 54,73 Tr | -52,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 445,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,56 Tr | 325,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,05 Tr | 203,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 Tr | -23.563,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,98 Tr | -194,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -224,00 N | -167,17% |
Dòng tiền tự do | 4,41 Tr | 157,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web