Trang chủ543522 • BOM
add
Nanavati Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
135,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
136,50 ₹ - 149,05 ₹
Phạm vi một năm
43,80 ₹ - 163,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
696,06 Tr INR
Số lượng trung bình
850,00
Tỷ số P/E
299,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
OSPTX
1,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 84,45 Tr | 383,97% |
Chi phí hoạt động | 548,00 N | -16,97% |
Thu nhập ròng | 193,50 N | 30,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | -72,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 286,00 N | 26,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 555,00 N | -28,02% |
Tổng tài sản | 395,77 Tr | 76,15% |
Tổng nợ | 170,53 Tr | 9.132,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,50 N | 30,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,50 N | 173,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,50 N | 164,56% |
Dòng tiền tự do | 193,00 N | 33,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3