Trang chủ543527 • BOM
add
Prudent Corporate Advisory Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.453,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.436,50 ₹ - 2.454,75 ₹
Phạm vi một năm
1.573,90 ₹ - 3.180,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
101,12 T INR
Số lượng trung bình
1,95 N
Tỷ số P/E
49,17
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,27 T | 11,55% |
Chi phí hoạt động | 649,38 Tr | 6,88% |
Thu nhập ròng | 535,37 Tr | 3,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,36 | -6,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 12,93 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | 34,47% |
Tổng tài sản | 10,20 T | 24,18% |
Tổng nợ | 2,57 T | 1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 535,37 Tr | 3,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.168