Trang chủ543534 • BOM
add
Aether Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
815,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
786,00 ₹ - 816,25 ₹
Phạm vi một năm
775,00 ₹ - 1.066,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
105,87 T INR
Số lượng trung bình
4,04 N
Tỷ số P/E
99,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | 41,40% |
Chi phí hoạt động | 516,46 Tr | 19,77% |
Thu nhập ròng | 433,91 Tr | 148,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,75 | 76,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,41 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 647,15 Tr | 146,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 T | 103,40% |
Tổng tài sản | 26,43 T | — |
Tổng nợ | 4,69 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 433,91 Tr | 148,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 471,76 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,55 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 T | — |
Dòng tiền tự do | -1,30 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
970