Trang chủ543538 • BOM
add
Goel Food Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,74 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,76 ₹ - 13,85 ₹
Phạm vi một năm
13,17 ₹ - 24,43 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
261,10 Tr INR
Số lượng trung bình
6,93 N
Tỷ số P/E
5,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
OSPTX
1,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,53 Tr | 10,77% |
Chi phí hoạt động | 22,18 Tr | 20,87% |
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | -12,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | -21,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,18 Tr | -4,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,32 Tr | -23,15% |
Tổng tài sản | 669,56 Tr | 14,14% |
Tổng nợ | 394,54 Tr | 9,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | -12,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,64 Tr | -761,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,88 Tr | 3.814,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,67 Tr | 241,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,10 Tr | -61,16% |
Dòng tiền tự do | 3,71 Tr | 17,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
37