Trang chủ543546 • BOM
add
Healthy Life Agritec Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,02 ₹ - 14,30 ₹
Phạm vi một năm
13,79 ₹ - 61,17 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
695,73 Tr INR
Số lượng trung bình
139,80 N
Tỷ số P/E
11,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
OSPTX
1,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 482,43 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 18,41 Tr | — |
Thu nhập ròng | 7,89 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,55 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,37 T | — |
Tổng nợ | 1,01 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,89 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
8